Belanja di App banyak untungnya:
in charge of là gì->In charge of là gì? In charge of có nghĩa là chịu trách nhiệm, đảm nhận trách nhiệm một công việc, nhiệm vụ nào đó. Sau In charge of là danh từ hoặc V-ing.
in charge of là gì->in charge of là gì | In charge of l g Cu trc